Castrol Alpha SP
Castrol Alpha SP là dầu bánh răng chất lượng cao, pha chế từ dầu khoáng tinh lọc và hệ phụ gia cực áp sun-phua/phốt-pho có tính bền nhiệt và khả năng chịu tải vượt trội.
Castrol Alpha SP được khuyến cáo bôi trơn cho các hộp số công nghiệp bằng phương pháp tuần hoàn cưỡng bức, văng dầu hoặc ngâm dầu. Chúng dùng được với hệ bành răng trụ thẳng, trụ nghiêng và một vài loại bánh vít – trục vít chịu tải nhẹ.
Castrol Alpha SP hoàn toàn tương thích với vật liệu làm kín bằng nitrile, silicôn và fluropolymer.
Castrol Alpha SP được phân loại theo DIN CLP và đáp ứng yêu cầu của các tiêu chuẩn DIN 51517 Part 3, AGMA 9005-D94, US Steel 224, David Brown Type E, Hansen Transmissions, Flender.
Độ nhớt: ISO VG 150, 220, 320, 460, 680, 1500
Lợi ích của sản phẩm:
-Công nghệ phụ gia “Clean gear” giúp giảm cặn và kéo dài tuổi thọ của lọc dầu.
-Tính năng chịu cực áp tối đa giúp bảo vệ bánh răng chống mài mòn và tải trọng và chạm.
-Tính tách nước và khử nhũ tốt giúp giảm thời gian dừng máy nhờ kéo dài tuổi thọ của dầu và tăng độ tin
cậy của thiết bị.
-Tính chống rỉ và chống mài mòn tốt giúp giảm chi phí bảo dưỡng.
-Thích hợp với các thiết bị của hãng Miller Weingardten.
Castrol Alpha SP
Chúng còn có khả năng dung nạp nước, đặc tính khử nhũ tương tốt và khuynh hướng tạo bọt thấp; ngoài ra, còn cung cấp tính năng bảo vệ các bề mặt kim loại chống lại hiện tượng rỉ và ăn mòn.
Castrol Alpha SP đáp ứng những yêu cầu nghiêm ngặt nhất đặt ra cho việc bôi trơn bánh răng hiện đại làm việc trong thời gian dài, cũng như đáp ứng được nhu cầu sử dụng loại dầu không chì để tránh gây ô nhiễm môi sinh.
Độ nhớt: ISO VG 150, 220, 320, 460, 680, 1500
Alpha SP | Phương pháp thử | Đơn vị | 150 | 220 | 320 | 460 | 680 | 1000 Extra |
C | ASTM 1298 | Kg/l | 0,89 | 0,90 | 0,90 | 0,92 | – | |
Điểm chớp cháy cốc kín | ASTM D93 | C | 220 | 226 | 226 | 226 | 230 | 182 |
C | ASTM D445 | cSt | 150 | 220 | 320 | 460 | 680 | 1512 |
C | ASTM D445 | cSt | 14,5 | 18,7 24 | 24,0 | 30,5 | 37,3 | 70,07 |
Chỉ số độ nhớt | ASTM D2270 | – | 95 | 95 | 95 | 95 | 85 | 102 |
Điểm rót chảy | ASTM D97 | C | -18 | -18 | -15 | -12 | -9 | -6 |
Tải trọng Timken OK | – | lb | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 | 70 |
Thử tải FZG (A/8.3/90) | IP 334 | Cấp tải | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 |